Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 23-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 19:22 24/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 33 ngoại tệ tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 24 ngoại tệ tăng giá và 20 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,179.00 132.40 | 16,279.00 70.32 | 16,911.00 182.36 |
Đô la Canada | CAD | 17,738.00 50.21 | 17,910.00 43.54 | 18,475 35.40 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,223 385.04 | 28,223 103.85 | 29,113 91.81 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,419.82 | 3,454.37 | 3,565.18 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,476.18 | 3,609.29 |
Euro | EUR | 25,893 160.46 | 25,963 -29.46 | 27,284 140.57 |
Bảng Anh | GBP | 31,022 | 31,336 | 32,341 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,183.90 | 0.00 -3,216.06 | 0.00 -3,319.23 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.15 | 0.00 -312.15 |
Yên Nhật | JPY | 159.26 0.68 | 161.26 1.07 | 168.87 1.07 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.64 | 17.37 | 18.85 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,362 | 85,654 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,628.28 | 0.00 -5,751.02 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,235.02 | 2,329.91 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 235.29 | 260.47 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,754.55 | 7,002.80 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,238.05 | 0.00 -2,333.07 |
Đô la Singapore | SGD | 18,602 224.32 | 18,652 88.69 | 19,219 60.20 |
Bạc Thái | THB | 649.08 | 721.20 | 748.82 |
Đô la Mỹ | USD | 25,305 135.00 | 25,305 105.00 | 25,509 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.